Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
excrement
/'ekskrimənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
excrement
/ˈɛkskrəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phân
* Các từ tương tự:
excremental
,
excrementitious
noun
[noncount] formal :solid waste passed out of the body :feces
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content