Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
excoriate
/eks'kɔ:rieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
excoriate
/ɛkˈskoriˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm tuột da, làm sầy da
bóc, lột (da)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình gắt gao, chỉ trích ai
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] formal :to criticize (someone or something) very harshly
He
was
excoriated
as
a
racist
.
The
candidates
have
publicly
excoriated
each
other
throughout
the
campaign
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content