Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

excoriate /eks'kɔ:rieit/  

  • Ngoại động từ
    làm tuột da, làm sầy da
    bóc, lột (da)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình gắt gao, chỉ trích ai