Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
excommunicate
/,ekskə'mju:nikeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
excommunicate
/ˌɛkskəˈmjuːnəˌkeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(tôn giáo)
rút phép thông công
verb
-cates; -cated; -cating
[+ obj] :to not allow (someone) to continue being a member of the Roman Catholic church
He
was
excommunicated
(
from
the
church
)
for
his
radical
practices
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content