Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự ngăn chặn
    the exclusion of women from the temple
    sự ngăn không cho phụ nữ vào thánh đường đó
    to the exclusion of somebody (something)
    trừ hết, bỏ hết (những thứ khác)
    ông ấy dùng thời gian rảnh để làm vườn, bỏ hết những mối quan tâm khác

    * Các từ tương tự:
    Exclusion principle, exclusionary, exclusionism