Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

excitement /ik'saitmənt/  

  • Danh từ
    sự kích thích, sự khích động
    the news caused great excitement
    tin đó gây khích động lớn
    điều kích thích, mối khích động
    cuộc sống của chúng tôi dường như quá phẳng lặng sau những mối khích động của kỳ nghỉ vừa qua