Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
excitable
/ik'saitəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
excitable
/ɪkˈsaɪtəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
excitable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
dễ bị kích thích, dễ bị khích động
an
excitable
breed
of
dog
một giống chó dễ bị khích động
* Các từ tương tự:
excitableness
adjective
[more ~; most ~] :easily excited
an
excitable
dog
/
child
adjective
The director becomes very excitable before each performance
volatile
jumpy
apprehensive
nervous
restive
restless
fidgety
edgy
touchy
highly-strung
high-strung
mercurial
emotional
quick-tempered
testy
hot-blooded
feverish
hysterical
US
on
a
short
string
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content