Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
excision
/ik'siʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự cắt bỏ
the
excision
of
a
tumour
sự cắt bỏ khối u
cái bị cắt bỏ
the
excisions
have
destroyed
the
literary
value
of
the
text
những đoạn cắt bỏ đã phá hỏng giá trị văn học của bản văn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content