Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    /'eksaiz/
    thuế tiêu dùng
    the excise on beerspirittobacco
    thuế bia, rượu, thuốc lá
    customs and excise
    thuế quan và thuế tiêu dùng
    Động từ
    /ik'saiz/
    cắt bỏ
    bác sĩ cắt bỏ khối u trên ngực chị ta
    người kiểm duyệt cố đòi cắt bỏ đoạn ấy khỏi bộ phim

    * Các từ tương tự:
    Excise duty, Excise taxes