Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exchequer
/iks't∫ekə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Exchequer
/ˈɛksˌʧɛkɚ/
/ɪksˈʧɛkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the Exchequer
Bộ Tài chính Anh
the
Chancellor
of
the
Exchequer
bộ trưởng bộ Tài chính Anh
ngân khố quốc gia, kho bạc
noun
[singular] :a department of the British government which manages the money that is used to run the government :treasury
now used chiefly in the title the Chancellor of the Exchequer;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content