Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exchange student
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -dents
[count] :a student from one country who attends a school in another country
I
went
to
Germany
as
an
exchange
student
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content