Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
excess baggage
/,ekses'bægidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(cách viết khác excess luggage)
hành lý quá mức cho phép
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content