Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

excelsior /ek'selsiɔ:/  

  • thán từ
    vươn lên mãi, lên cao mãi!; luôn luôn tiến lên
    Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỏ bào để nhồi
    (ngành in) cỡ 3 (chữ)