Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    xem xét, nghiên cứu
    examine an old manuscript
    nghiên cứu một bản viết tay cổ
    khám bệnh
    bác sĩ khám bệnh cho bệnh nhân một cách cẩn thận
    kiểm tra (trình độ, kiến thức…)
    kiểm tra trình độ toán học của sinh viên
    (luật học) thẩm vấn
    examine a witness in a court of law
    thẩm vấn một nhân chứng tại tòa
    need, ect. one's head examined
    xem head

    * Các từ tương tự:
    examinee, examiner