Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exaltation
/,egzɔ:l'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exaltation
/ˌɛgˌzɑːlˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự phấn chấn, sự hân hoan
noun
[noncount] formal
the act of raising someone or something in importance :the act of exalting someone or something or the state of being exalted
the
exaltation [=
glorification
]
of
athletic
skill
a strong sense of happiness, power, or importance
feelings
of
joy
and
exaltation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content