Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

exaggerated /ig'zædʒəreitid/  

  • Tính từ
    cường điệu, phóng đại
    he has an exaggerated sense of his own importance
    ông ta có ý thức cường điệu về tầm quan trọng của mình
    with exaggerated politeness
    với sự lễ độ quá mức

    * Các từ tương tự:
    exaggeratedly