Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exactitude
/ig'zæktitju:d/
/ig'zæktitu:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exactitude
/ɪgˈzæktəˌtuːd/
/Brit ɪgˈzæktəˌtjuːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chính xác
noun
[noncount] formal :the quality or state of being accurate and correct
She
was
able
to
recall
the
event
with
remarkable
exactitude. [=
exactness
,
precision
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content