Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

exaction /ig'zæk∫n/  

  • Danh từ
    sự đóng tiền; sự bắt phải đóng tiền
    the exaction of income tax
    sự bắt phải đóng thuế thu nhập
    số tiền phải đóng
    những món tiền bất hợp lý phải đóng
    sự đòi hỏi lớn (về thì giờ, sức lực…)
    những đòi hỏi lớn về thì giờ, về năng lực của một chức vụ cao cấp trong chính phủ