Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đòi hỏi nhiều, đòi hỏi cố gắng nhiều
    an exacting teacher
    một thầy giáo đòi hỏi nhiều ở học sinh
    an exacting piece of work
    một công việc đòi hỏi phải cố gắng nhiều

    * Các từ tương tự:
    exactingly, exactingness