Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exacerbate
/ig'zæsəbeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exacerbate
/ɪgˈzæsɚˌbeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm cho tệ hại hơn, làm trầm trọng thêm
her
mother's
interference
exacerbated
the
difficulties
in
their
marriage
sự can thiệp của mẹ cô ta làm cho cuộc hôn nhân của họ khó khăn thêm
verb
-bates; -bated; -bating
[+ obj] :to make (a bad situation, a problem, etc.) worse
The
proposed
factory
shutdown
would
only
exacerbate
our
unemployment
problems
.
His
angry
comments
have
exacerbated
tensions
in
the
negotiation
process
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content