Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ex-directory
/,eksdə'rektəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ex-directory
/ˌɛksdəˈrɛktəri Brit ˌɛksdaɪˈrɛktri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ Mỹ unlisted)
không ghi trong danh bạ (điện thoại, để giữ bí mật)
adjective
Brit of a telephone number :not shown in a telephone directory :unlisted
an
ex-directory
number
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content