Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ex officio
/,eksə'fi∫iəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ex officio
/ˌɛksəˈfɪʃiˌoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
đương nhiên (do chức vị)
an
ex
officio
member
of
the
committee
một thành viên đương nhiên của ủy ban
present
at
the
meeting
ex
officio
đương nhiên có mặt ở buổi họp
adverb
formal :because of your job, office, or position
The
Vice
President
serves
ex
officio
as
president
of
the
Senate
. [=
being
vice
president
means
that
you
are
also
the
president
of
the
Senate
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content