Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ex gratia
/,eks'grei∫ə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ex gratia
/ˌɛksˈgreɪʃijə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiếng Latinh)
cho thêm, biếu thêm
an
ex
gratia
payment
món tiền thưởng thêm
adj or adv
chiefly Brit - used to describe something that is done or given freely rather than because it is required by a law
They
made
an
ex
gratia
payment
to
the
accident
victim
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content