Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ewer
/'ju:ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ewer
/ˈjuːwɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bình đựng nước rộng miệng
noun
plural ewers
[count] :a type of pitcher or jug that is shaped like a vase and that was used in the past for holding water
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content