Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eviscerate
/i'visəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eviscerate
/ɪˈvɪsəˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
moi ruột
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] formal :to take out the internal organs of (an animal) :disembowel
tools
used
for
eviscerating
[=
gutting
]
fish
-
often
used
figuratively
Opponents
charge
that
the
amendment
would
eviscerate [=
badly
weaken
]
the
new
law
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content