Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evildoer
/,i:vl'du:ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evildoer
/ˌiːvəlˈduːwɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ làm việc ác
thieves
,
murderers
and
other
evildoers
tụi trộm cắp, tụi giết người và những kẻ làm việc ác khác
noun
plural -ers
[count] :a person who does bad or evil things
The
sheriff
is
protecting
the
community
from
evildoers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content