Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evidential
/evi'den∫l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng
evidential
proof
sự chứng minh bằng bằng chứng
* Các từ tương tự:
evidentially
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content