Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ from)
    đuổi ra (khỏi nhà, đất thuê của người khác)
    họ bị đuổi ra khỏi nhà vì không trả tiền thuê

    * Các từ tương tự:
    evictee, eviction, evictor