Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
everyman
/'evrimæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
everyman
/ˈɛvriˌmæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người thường dân
noun
or Everyman
[singular] :the typical, ordinary person
an
actor
who
is
seen
as
the
image
of
everyman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content