Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
every time
/'evritaim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
phó từ
lần nào cũng
our
football
team
wins
every_time
đội bóng của ta lần nào cũng thắng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content