Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
everlastingly
/,evə'lɑ:stiηli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] không ngớt, [một cách] dai dẳng
everlastingly
complaining
không ngớt mồm kêu ca
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content