Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evergreen
/'evəgri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evergreen
/ˈɛvɚˌgriːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thường xanh (cây cối)
Danh từ
cây thường xanh, cây xanh quanh năm
adjective
having leaves that remain green all year long
Most
pines
are
evergreen
trees
.
evergreen
forests
/
leaves
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content