Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eventuate
/i'ventjueit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Nội động từ
hoá ra là, thành ra là
to
eventuate
well
hoá ra là tốt
to
eventuate
ill
hoá ra là xấu
((thường) + in) kết thúc; đưa đến kết quả là
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content