Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eventful
/i'ventfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eventful
/ɪˈvɛntfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eventful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có nhiều sự kiện quan trọng
an
eventful
year
một năm có nhiều sự kiện quan trọng
* Các từ tương tự:
eventfully
,
eventfulness
adjective
[more ~; most ~] :having many important things happening
an
eventful [=
busy
]
day
He
led
a
short
but
eventful
life
.
It
was
an
extremely
eventful
period
in
American
history
.
adjective
What with your wedding and the birth of your son, it certainly has been an eventful week
busy
full
active
lively
exciting
interesting
important
significant
signal
consequential
notable
noteworthy
momentous
memorable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content