Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

evensong /'i:vənsɒη/  

  • Danh từ
    (cách viết khác evening prayer)
    lễ cầu kinh buổi chiều (giáo phái Anh)
    we attended evensong as well as morning service
    chúng tôi theo lễ cầu kinh buổi chiều cũng như lễ buổi sáng