Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evenings
/'i:vniηz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evenings
/ˈiːvnɪŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evening
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Phó từ
(từ Mỹ)
các buổi chiều
I'm
always
at
home
evenings
các buổi chiều tôi luôn luôn ở nhà
adverb
US :in the evening
He
has
to
work
evenings.
noun
The Klincks will join us for dinner this evening
nightfall
eventide
dusk
sunset
sundown
p
m
Literary
gloaming
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content