Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evening star
/i':vniɳstɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evening star
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sao hôm
noun
the evening star
the planet Venus when it can be seen in the western sky at sunset or just after sunset - compare morning star
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content