Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evenhanded
/ˌivənˈhændəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :not favoring one side or group over another :fair
evenhanded
justice
I
thought
it
was
an
evenhanded
assessment
/
analysis
/
treatment
of
her
performance
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content