Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
even-tempered
/'i:vən'maindid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
even-tempered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
-tempered) /'i:vən'tempəd/* tính từ
điềm đạm, bình thản
adjective
[more ~; most ~] :not easily upset or made angry
a
very
even-tempered
girl
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content