Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evaporated milk
/i,væpəreitid milk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evaporated milk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sữa cô đặc (chưa cho thêm đường, bán dưới dạng từng hộp)
noun
[noncount] :canned milk from which most of the water has been removed - compare condensed milk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content