Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

evangelistic /i,vændʒe'listic/  

  • Tính từ
    [thuộc] kinh Phúc Âm
    [thuộc] tác giả Phúc Âm
    [thuộc] người truyền giảng Phúc Âm

    * Các từ tương tự:
    evangelistically