Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

evanescent /,i:və'nesnt/  /evə'nesnt/

  • Tính từ
    chóng phai mờ (trong ký ức)
    a pop singer's evanescent fame
    danh tiếng chóng phai mờ của một ca sĩ nhạc pop

    * Các từ tương tự:
    evanescently