Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evanescent
/,i:və'nesnt/
/evə'nesnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evanescent
/ˌɛvəˈnɛsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chóng phai mờ (trong ký ức)
a
pop
singer's
evanescent
fame
danh tiếng chóng phai mờ của một ca sĩ nhạc pop
* Các từ tương tự:
evanescently
adjective
[more ~; most ~] formal + literary :lasting a very short time
evanescent
fame
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content