Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evaluation
/i,væljʊ'ei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evaluation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đánh giá
noun
The insurance company refused to accept a higher evaluation on my house
appraisal
valuation
assessment
The committee meets annually to discuss the evaluation of each employee's contribution
estimate
estimation
approximation
rating
opinion
ranking
judgement
reckoning
figuring
calculation
computation
determination
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content