Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tránh, tránh khỏi
    evade the police
    tránh khỏi cảnh sát
    tránh né; lảng tránh
    tránh né nghĩa vụ quân sự
    viên cảnh sát lảng tránh mọi câu hỏi khó

    * Các từ tương tự:
    evader