Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evacuee
/i,vækjʊi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evacuee
/ɪˌvækjəˈwiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người sơ tán
noun
plural -ees
[count] :a person who has been removed from a dangerous place :a person who has been evacuated
One
hundred
evacuees
spent
the
night
at
a
school
during
the
storm
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content