Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
euphoria
/ju:'fɔ:riə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
euphoria
/juˈforijə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trạng thái phớn phở
she
was
still
in
a
state
of
euphoria
hours
after
her
victory
cô ta còn phớn phở hàng giờ sau thắng lợi của mình
noun
[noncount] :a feeling of great happiness and excitement
The
initial
euphoria
following
their
victory
in
the
election
has
now
subsided
.
The
drug
produces
intense
feelings
of
euphoria.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content