Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
euphonical
/ju:'fɔnik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
êm tai, thuận tai
(ngôn ngữ học) hài âm
* Các từ tương tự:
euphonically
,
euphonicalness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content