Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
euchre
/'ju:kə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
lối chơi bài ucơ (của Mỹ)
Ngoại động từ
thắng điểm (đối phương chơi bài ucơ)
(thông tục) đánh lừa được; phỗng tay trên; đánh bại (ai)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content