Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
etiolate
/'i:tiəʊleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
làm (cây cối…) úa vàng
làm nhợt nhạt, làm xanh xao
an
etiolated
adolescent
một thanh niên xanh xao
an
etiolated
society
một xã hội bệnh hoạn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content