Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ethos
/'i:θɒs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ethos
/ˈiːˌɵɑːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đặc điểm đạo đức; bản chất tinh thần
his
book
captures
exactly
the
ethos
of
Elizabethan
England
cuốn sách của ông ta thể hiện chính xác bản chất tinh thần của nước Anh thời Elizabeth
noun
[singular] formal :the guiding beliefs of a person, group, or organization
The
company
made
environmental
awareness
part
of
its
business
ethos.
They
are
working
to
keep
a
democratic
ethos
alive
in
the
community
.
an
ethos
of
arrogance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content